EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wean
wean /wi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thôi cho bú, cai sữa
làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ
to wean someone from his bad habits
→ làm cho người nào dứt bỏ những thói quen xấu
← Xem thêm từ wealthy
Xem thêm từ weaned →
Từ vựng liên quan
an
ea
w
we
wea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…