ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wed


wed /wed/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho
  kết hợp, hoà hợp
to wed simplicity to (with) beauty → kết hợp tính đn gin với vẻ đẹp

nội động từ


  lấy nhau, cưới nhau, kết hôn

Các câu ví dụ:

1. Although child marriage is illegal, nearly half of girls in Malawi are wed before their eighteenth birthday and 9 percent before they turn 15, according to the U.


Xem tất cả câu ví dụ về wed /wed/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…