ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weep


weep /wi:p/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

wept
  khóc
to weep bitterly → khóc thm thiết
to weep for joy → khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
  có cành rủ xuống (cây)
  chy nước, ứa nước
the sore is weeping → vết đau chy nước
the rock is weeping → đá đổ mồ hôi

ngoại động từ


  khóc về, khóc than về, khóc cho
to weep one's sad fate → khóc cho số phận hẩm hiu của mình
to weep out a farewell → nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
to weep away the time → lúc nào cũng khóc lóc
to weep the night away → khóc suốt đêm
to weep one's heart out → khóc lóc thm thiết
to weep oneself out → khóc hết nước mắt
  rỉ ra, ứa ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…