ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wef

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wef


wef

Phát âm


Ý nghĩa

  có hiệu lực từ (văn bản ) (with effect from)

Các câu ví dụ:

1. Vietnam is among the countries least prepared for the fourth industrial revolution, according to another wef report released last year.


Xem tất cả câu ví dụ về wef

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…