weird /wi d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số phận, số mệnh
tính từ
(thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh
siêu tự nhiên, phi thường
(thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu
weird hats → những cái mũ kỳ quặc
Các câu ví dụ:
1. "Sunflower220320"It's weird to see people condoning Will Smith's action.
Xem tất cả câu ví dụ về weird /wi d/