ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weird

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weird


weird /wi d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  số phận, số mệnh

tính từ


  (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh
  siêu tự nhiên, phi thường
  (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu
weird hats → những cái mũ kỳ quặc

Các câu ví dụ:

1. "Sunflower220320"It's weird to see people condoning Will Smith's action.


Xem tất cả câu ví dụ về weird /wi d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…