ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ welt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng welt


welt /welt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường viền (găng tay, túi áo)
  diềm (ở mép đế giày dép)
  lằn roi ((cũng) weal)

động từ


  viền (găng tay, túi áo)
  khâu diềm (vào mép đế giày dép)
  quất, vụt ((cũng) weal)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…