wept /wi:p/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
weptkhóc
to weep bitterly → khóc thm thiết
to weep for joy → khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
có cành rủ xuống (cây)
chy nước, ứa nước
the sore is weeping → vết đau chy nước
the rock is weeping → đá đổ mồ hôi
ngoại động từ
khóc về, khóc than về, khóc cho
to weep one's sad fate → khóc cho số phận hẩm hiu của mình
to weep out a farewell → nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
to weep away the time → lúc nào cũng khóc lóc
to weep the night away → khóc suốt đêm
to weep one's heart out → khóc lóc thm thiết
to weep oneself out → khóc hết nước mắt
rỉ ra, ứa ra
Các câu ví dụ:
1. As his victims wept in a Michigan courtroom on Wednesday, disgraced long-time USA Gymnastics team doctor Larry Nassar was sentenced to up to 175 years in prison for abusing young female gymnasts who were entrusted to his care.
Xem tất cả câu ví dụ về wept /wi:p/