EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whimsical 137369
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
whimsical /'wimzik l/
Phát âm
Xem phát âm whimsical »
Ý nghĩa
tính từ
bất thường, hay thay đổi
a whimsical mind
→ tính khí bất thường
kỳ quái, kỳ dị
a whimsical thing
→ một vật kỳ dị
Xem thêm whimsical »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…