EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
widower 137644
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
widower /'widou /
Phát âm
Xem phát âm widower »
Ý nghĩa
danh từ
người goá vợ
Xem thêm widower »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…