ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wield 137652 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

wield /wi:ld/

Phát âm

Xem phát âm wield »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  nắm và sử dụng (vũ khí)
  dùng, cầm (một dụng cụ)
to wield the pen → viết
  (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành
to wield power → sử dụng quyền lực (quyền hành)
to wield influence → có nh hưởng, có thế lực

Xem thêm wield »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…