ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wigs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wigs


wig /wig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ tóc gi

ngoại động từ


  (thông tục) chửi mắng thậm tệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…