EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wiling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wiling
wile /wail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mưu mẹo, mưu chước
the wiles of the devil
→ mưu ma chước quỷ
ngoại động từ
lừa, dụ, dụ dỗ
to wile into
→ dụ vào
to wile away the time
giết thì giờ
← Xem thêm từ wiliness
Xem thêm từ will →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…