ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wiling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wiling


wile /wail/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mưu mẹo, mưu chước
the wiles of the devil → mưu ma chước quỷ

ngoại động từ


  lừa, dụ, dụ dỗ
to wile into → dụ vào
to wile away the time
  giết thì giờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…