ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wilted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wilted


wilt /wilt/

Phát âm


Ý nghĩa

* (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will

ngoại động từ


  làm héo
  làm rủ xuống

nội động từ


  tàn héo
  rủ xuống
  suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)
  (thông tục) nn lòng, nn chí

Các câu ví dụ:

1. Thousands of watermelon plants wilted in the searing heat without water.


Xem tất cả câu ví dụ về wilt /wilt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…