wilt /wilt/
Phát âm
Ý nghĩa
* (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will
ngoại động từ
làm héo
làm rủ xuống
nội động từ
tàn héo
rủ xuống
suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)
(thông tục) nn lòng, nn chí
Các câu ví dụ:
1. Thousands of watermelon plants wilted in the searing heat without water.
Xem tất cả câu ví dụ về wilt /wilt/