EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wimbles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wimbles
wimble /'wimbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay
← Xem thêm từ wimble
Xem thêm từ wimp →
Từ vựng liên quan
bl
mb
w
wimble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…