ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ windage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng windage


windage /'windid /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...)
  (quân sự) độ hở nòng
  (kỹ thuật) độ hở, khe hở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…