ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ windsurf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng windsurf


windsurf

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  lướt trên ván buồm (thường go windsurfing)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…