EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wineries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wineries
winery /'wain ri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà máy rượu vang
← Xem thêm từ winepresses
Xem thêm từ winery →
Từ vựng liên quan
er
in
ri
w
win
wine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…