ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ winged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng winged


winged /'wi d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có cánh (chim)
  được chắp cánh; nhanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…