EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
winier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
winier
winy /'waini/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nồng, có mùi rượu, sặc mùi rượu
← Xem thêm từ wingy
Xem thêm từ winiest →
Từ vựng liên quan
er
in
ni
w
win
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…