ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ winkling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng winkling


winkle /'wi kl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) ốc hưng

ngoại động từ


  (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt
to winkle out
  nhể ra, lôi ra (như nhể ốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…