EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wisdoms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wisdoms
wisdom /'wizd m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khôn ngoan
sự từng tri, sự lịch duyệt
kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
← Xem thêm từ wisdom-tooth
Xem thêm từ wise →
Từ vựng liên quan
do
is
isd
ms
om
w
wisdom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…