ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wit


wit /wit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn
not to have the wit(s) to → không đủ trí thông minh để
at one's wit's end → hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nào
out of one's wits → điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ
to collect one's wits → bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại
to keep (have) one's wits about one → tinh mắt, sáng suốt; kịp thời
  (số nhiều) mưu kế
to live by one's wits → dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa
  sự hóm hỉnh, sự dí dỏm
  người hóm hỉnh, người dí dỏm

động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) biết
to wit
  nghĩa là, tức là

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…