ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wizard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wizard


wizard /'wiz d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thầy phù thuỷ
  người có tài lạ
I am no wizard → tôi có tài cán gì đâu

tính từ


 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ

Các câu ví dụ:

1. “Park Hang-seo is the football wizard of Vietnam.


Xem tất cả câu ví dụ về wizard /'wiz d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…