EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wizened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wizened
wizened /'wizn/ (wizened) /'wizn/ (weazen) /'wi:zn/ (weazened) /'wi:zn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khô xác, nhăn nheo
← Xem thêm từ wizen
Xem thêm từ wizier →
Từ vựng liên quan
en
w
wizen
zen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…