ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wo


wo /wou/ (whoa) /woud/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…