EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wo
wo /wou/ (whoa) /woud/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)
← Xem thêm từ wmo
Xem thêm từ woad →
Từ vựng liên quan
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…