EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wpm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wpm
wpm
Phát âm
Ý nghĩa
(vt của words per minute) số từ trên một phút (đánh máy, tốc ký...)
← Xem thêm từ wpb
Xem thêm từ wrack →
Từ vựng liên quan
pm
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…