ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wpm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wpm


wpm

Phát âm


Ý nghĩa

  (vt của words per minute) số từ trên một phút (đánh máy, tốc ký...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…