EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wringer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wringer
wringer /'riɳə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy vắt (áo quần, vải)
← Xem thêm từ wring
Xem thêm từ wringers →
Từ vựng liên quan
er
in
ri
ring
ringer
w
wring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…