ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ writ

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng writ


writ /rit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát
a writ of arrest → lệnh bắt, trát bắt
a writ of attachment → lệnh tịch biên
Holy (Sacred) Writ
  (tôn giáo) kinh thánh
* (từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…