ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ writhing 138627 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

writhe /raið/

Phát âm

Xem phát âm writhing »

Ý nghĩa

danh từ


  sự quặn đau, sự quằn quại

nội động từ


  quặn đau, quằn quại
to writhe in anguish → quằn quại trong sự đau khổ
  (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn
to writhe under (at) an insult → uất ức vì bị sỉ nhục

ngoại động từ


  làm quặn đau, làm quằn quại

Xem thêm writhing »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…