Kết quả #1
writhe /raið/
Phát âm
Xem phát âm writhing »Ý nghĩa
danh từ
sự quặn đau, sự quằn quại
nội động từ
quặn đau, quằn quại
to writhe in anguish → quằn quại trong sự đau khổ
(nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn
to writhe under (at) an insult → uất ức vì bị sỉ nhục
ngoại động từ
làm quặn đau, làm quằn quại Xem thêm writhing »