ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wu

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wu


wu

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (lịch sử TrungHoa) Nhà Ngô (thời Tam Quốc)
* danh từ
  (lịch sử TrungHoa) Nhà Ngô (thời Tam Quốc)

Các câu ví dụ:

1. Tim wu, the law professor who coined the term "net neutrality", says the concept dates back to the 1970s, when regulators sought to ensure that the company had a telecommunications monopoly at the time.


Xem tất cả câu ví dụ về wu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…