EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zaffer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zaffer
zaffer /'zæfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu)
← Xem thêm từ Z variable
Xem thêm từ zaffre →
Từ vựng liên quan
er
z
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…