EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zany
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zany
zany /'zeini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngu, người đần, người khờ dại
người thích làm trò hề
(sử học) vai hề phụ
← Xem thêm từ zanily
Xem thêm từ zap →
Từ vựng liên quan
an
any
z
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…