EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zeal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zeal
zeal /zi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết
to show zeal for
→ tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với
← Xem thêm từ zappy
Xem thêm từ zealot →
Từ vựng liên quan
ea
z
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…