ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ zing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zing


zing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ lóng)
  tiếng rít (đạn bay...)
  sức sống; tính sinh động
with plenty of zing →đầy nhiệt huyết
* nội động từ
  (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít

Các câu ví dụ:

1. His character zing will be the enemy of the main character Ah Sahm (played by British actor Andrew Koji).


2. The record label conglomerate Monday said Warner Music Vietnam will be led by managing director Lisa Nguyen, former head of zing Media, which is owned by Vietnamese tech firm VNG Corporation, and will report to Warner Music Asia President Simon Robson.


Xem tất cả câu ví dụ về zing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…