EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Zionists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Zionists
zionist /'zaiənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo chủ nghĩa phục quốc (Do thái)
← Xem thêm từ zionist
Xem thêm từ zip →
Từ vựng liên quan
ion
is
ni
on
st
z
zion
zionist
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…