EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zoo-keeper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zoo-keeper
zoo-keeper
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người trông nom vườn thú
← Xem thêm từ zoo
Xem thêm từ zoobiological →
Từ vựng liên quan
ep
er
keep
keeper
pe
per
z
zoo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…