ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ A A A

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng A A A


aaa

Phát âm


Ý nghĩa

  (Amateur Athletic Association) Hội thể thao không chuyên
  (American Automobile Association) Hiệp hội xe hơi Mỹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…