ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ a b c

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng a b c


a b c /'eibi:'si:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bảng chữ cái
  khái niệm cơ sở, cơ sở
a_b_c of chemistry → khái niệm cơ sở về hoá học, cơ sở hoá học
  (ngành đường sắt) bảng chỉ đường theo abc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…