EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
A palm-sized banh mi in Saigon.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
A palm-sized banh
mi
in Saigon.
Nghĩa của câu:
mi
Xem thêm từ Mi
Ý nghĩa
@mi /mi:/
* danh từ
- (âm nhạc) Mi
Từ vựng liên quan
i
m
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…