ex. Game, Music, Video, Photography

A palm-sized banh mi in Saigon.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A palm-sized banh mi in Saigon.

Nghĩa của câu:

mi


Ý nghĩa

@mi /mi:/
* danh từ
- (âm nhạc) Mi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…