EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abac, abacus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abac, abacus
abac, abacus
Phát âm
Ý nghĩa
bàn tính, toán đồ, bản đồ tính
← Xem thêm từ aba
Xem thêm từ abaca →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
abacus
ac
ba
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…