EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abaca
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abaca
abaca
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin
cây chuối abaca
← Xem thêm từ abac, abacus
Xem thêm từ abaci →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
ac
ba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…