EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abampere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abampere
abampere
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) abampe, ampe tuyệt đối (đơn vị cường độ tuyệt đối của dòng điện, 1 abampe = 10 ampe)
← Xem thêm từ abalones
Xem thêm từ abandon →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
AM
am
amp
ampere
ba
bam
er
ere
mp
pe
per
pere
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…