ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re


re /ri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) Rê
* giới từ
  (thương nghiệp) về việc; về, trả lời
your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice → về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo
re your letter of June 10th → về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông
  (pháp lý) về vụ
[in] re Smith versus Jones → về vụ ông Xmít kiện ông Giôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…