ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rdbms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rdbms


rdbms

Phát âm


Ý nghĩa

  hệ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…