EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rc
rc
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
chữ thập đỏ (Red cross)
giáo hội La Mã (Roman Catholic)
← Xem thêm từ razzmatazz
Xem thêm từ rdbms →
Từ vựng liên quan
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…