ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ razzmatazz

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng razzmatazz


razzmatazz

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng
all the razzmatazz of showbiz →tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…