ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ra


ra

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (vt của Royal Academy; Royal Academician) Viện Hàn lâm hoàng gia; viện sự Viện Hàn lâm hoàng gia
  (vt của Royal Artillery) pháo binh hoàng gia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…