ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ r p m

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng r p m


rpm

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…