EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
razz
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
razz
razz /ræz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu
← Xem thêm từ razors
Xem thêm từ razzamatazz →
Từ vựng liên quan
r
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…